Có 2 kết quả:

难分难舍 nán fēn nán shě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ難分難捨 nán fēn nán shě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate

Bình luận 0